Hiển thị các bài đăng có nhãn ielts-speaking-test. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn ielts-speaking-test. Hiển thị tất cả bài đăng

 Hướng dẫn giải đề IELTS Practice Test Volume 8 Speaking Practice Test 2

IELTS-Practice-Test-Volume-8-Speaking-Practice-Tes-t2
IELTS Practice Test Volume 8 Speaking Practice Test 2


PART 1: Introduction and Interview

  • Pollution

  1. Is your city polluted?
    • makes my head spin: làm cho đầu tôi quay cuồng
    • the level of air pollution in: mức độ ô nhiễm không khí ở
    • Air pollution is one of many pressing issues my city is facing: Ô nhiễm không khí là một trong nhiều vấn đề cấp bách mà thành phố của tôi đang phải đối mặt
    • Reach an alarming rate: đạt ngưỡng báo động
  1. What are the causes of pollution?
    • the lightning fast constructions of many factories : các công trình xây dựng nhanh như chớp của nhiều nhà máy
    • leading to a higher amount of toxic gases released: gây ra lượng khí độc thải ra nhiều hơn
    • the rising level of exhaust fumes : mức độ gia tăng của khói thải
    • coming from motor vehicles like cars or motorbikes: đến từ các phương tiện cơ giới như ô tô hoặc xe máy
  1. Have you ever done anything to help to protect the environment?
    • pay enough attention to environmental preservation: quan tâm đầy đủ đến việc giữ gìn môi trường
    • use plastic bag on a daily basis: sử dụng túi nhựa hàng ngày
    • throw garbage on the street: vứt rác ra đường
    • Mother Earth must be really mad at me: Mẹ Trái đất phải thực sự giận tôi

  • Noise

  1. Do you mind noise?
    • Loud noise gives me a headache: Tiếng ồn lớn làm tôi đau đầu
    • Noise pollution is one of the most bothersome problems of .....: Ô nhiễm tiếng ồn là một trong những vấn đề khó chịu nhất của.....
    1. Is there any kind of noise you like?
    • do love hearing the “ding” sound my Iphone makes when my salary is transfered:: rất thích nghe âm thanh “ding” mà Iphone của tôi phát ra khi tiền lương của tôi được chuyển.
    • Other than that: Ngoài ra
    • I can’t think of anything else:Tôi không thể nghĩ về bất cứ điều gì khác:
          1. Are cities becoming noisier?
            • relocating to the outskirt : chuyển ra vùng ngoại ô
            • to escape from all of the honking and vrooming: để thoát khỏi tất cả những tiếng còi xe và tiếng ồn động cơ.

          PART 2: Chủ đề

          Describe a newly built public facility (such as parks, cinemas, etc) that influences your city.

          You should say:

          • Where the facility is

          • When it was built

          • What people can do there.

          and why influence the facility has

          Vocaulary:
            • All-time favourite: cực kỳ yêu thích
            • Relive my childhood: sống lại tuổi thơ
            • Soaking wet: ướt sũng
            • Thrill seeker: người ưa mạo hiểm
            • Outdated: xuống cấp
            • In desperate need of renovation: thực sự cần trùng tu

          PART 3: Topic Discussion

          1. What measures should be taken to deal with damages on public facilities?
          2. What facilities do young people and old people like in your country?
          3. What’s the difference between facilities in the countryside and the ones in the city?

          Vocabulary:

          • Impose strict punishment: đưa ra hình phạt nghiêm khắc
          • Fine: khoản phạt (tiền)
          • Sense of tranquility: cảm giác thanh bình
          • Be vulnerable to: dễ bị tổn thương trước (bệnh)
          • Expressways and arterials roads: đường cao tốc và đường huyết mạch
          • Bumpy: gồ ghề



          IELTS Practice Test Volume 8 Speaking Practice Test 1

          Hướng dẫn giải đề IELTS Practice Test Volume 8 Speaking Practice Test 1

           PART 1: Introduction and Interview

          1. Vocabualry

          • Bookworm (n): mọt sách 
          • Avid reader: người say mê đọc sách = book lover 
          • Relieve stress: giải tỏa căng thẳng = give relief from stress 
          • Open up: mở ra 
          • Brand new: hoàn toàn mới 
          • Foster (v) nuôi dưỡng = encourage/ promote.
          • Genre (n) thể loại 
          • Work of art: tác phẩm nghệ thuật 
          • Step away: thoát ra khỏi 
          • Stuff (n) những thứ lặt vặt, nhỏ nhặt 
          • Promote (v) thúc đẩy = encourage 
          • Emotional intelligence (EQ): trí tuệ cảm xúc

          2. Questions

          1. Do you like reading? 

            • kind of a bookworm: loại mọt sách
            • help broaden my knowledge about: giúp mở rộng kiến ​​thức của tôi về
            • open up a brand new world: mở ra một thế giới hoàn toàn mới
            • gradually fosters my imagination: dần dần nuôi dưỡng trí tưởng tượng của tôi

          1. What kinds of books do you like to read? 

            • a big fan of 2 genres: một fan hâm mộ lớn của 2 thể loại
            • fantasy books like Harry Potter, Lord of the Rings : sách giả tưởng như Harry Potter, Chúa tể của những chiếc nhẫn
            • classic romance books like Pride and Prejudice: những cuốn sách lãng mạn cổ điển như Kiêu hãnh và định kiến
            • work of art: tác phẩm nghệ thuật
            • give me a chance to step away from: cho tôi một cơ hội để bước ra khỏi
            • daily stuff: những thứ hàng ngày
            • promote my emotional intelligence: thúc đẩy trí tuệ cảm xúc của tôi

          1. Will you read book when you get older? 

            • My collection of books actually grew almost exponentially: Bộ sưu tập sách của tôi thực sự đã tăng lên gần như theo cấp số nhân
            • love the different stories that books tell if you are reading fiction: thích những câu chuyện khác nhau mà sách kể nếu bạn đang đọc tiểu thuyết
            • love learning about new things when I read nonfiction: thích tìm hiểu về những điều mới khi tôi đọc sách phi hư cấu
            • richness to the language in a novel: sự phong phú của ngôn ngữ trong một cuốn tiểu thuyết
            • encounter in everyday life: gặp phải trong cuộc sống hàng ngày
          ==> Xem thêm:
            • Do you usually read for leisure or for work purposes
            • Did you read much when you were a child?
            • What do you think are the benefits of reading for children?
            • Do you ever visit the library?
            • Do you prefer reading books or watching films? Why?

          1. Planning: Do you make plans everyday? 

            • do plan for everyday work: lập kế hoạch cho công việc hàng ngày
            • strictly follow it: tuân thủ nghiêm ngặt theo nó
            • can save time: có thể tiết kiệm thời gian
            • energy for proper planning: năng lượng cho kế hoạch phù hợp

          1. What is the latest plan you make? 

            • to be preparing for: đang chuẩn bị cho
            • divide the time for: chia thời gian cho
            • give some extra time to: dành thêm thời gian để
            • to be tough for: khó khăn cho tôi

          1. What is the hardest part of making plans?

          • the toughest part of every plan is: phần khó nhất của mọi kế hoạch là
          • to be challenging to: là thách thức với
          • take some extra time: mất thêm thời gian
          • affects another task: ảnh hưởng đến nhiệm vụ khác

          PART 2: Chủ đề

          Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal. You should talk about: 
          • Who this person is 
          • What this person encouraged you to do 
          • How this person helped you 
          and explain how this encouragement helped you achieve the goal.
            • decided to jump in and become my temporary .................: quyết định nhảy vào và trở thành chuyên gia .......................... tạm thời của tôi
            • introduced me to: đã giới thiệu cho tôi về
            • pointed out that: chỉ ra rằng
            • called me several times per day to : đã gọi cho tôi vài lần mỗi ngày để
            • The key to: Chìa khóa để
            • according to :dựa theo
            • I successfully .....................after: Tôi thành công ..................... sau khi
            • That’s all I want to share. Thanks for listening!

          PART 3: Topic Discussion

          1. Is this important for teenagers to set goals? 

            • think teaching kids about goal-setting at an early age is: nghĩ rằng dạy trẻ em về lập mục tiêu ngay từ khi còn nhỏ là
            • help children develop a sense of purpose: giúp trẻ phát triển ý thức về mục đích
            • teach them about: dạy chúng về
            • the value of patience: giá trị của sự kiên nhẫn
            • hard work toward achieving their dreams: làm việc chăm chỉ để đạt được ước mơ của họ
            • should be realistic and within their ability: nên thực tế và trong khả năng của họ
            • encourage their children to : khuyến khích con cái của họ
            • set such overambitious goals like: đặt ra những mục tiêu quá tham vọng như
            • getting accepted into Harvard: được nhận vào Harvard
            • put children under a lot of pressure: đặt trẻ em dưới nhiều áp lực

          1. Who do you think has the greater influence on goal-setting of children? Teachers or parents? 

            • have the major influence: có chuyên ngành
            • spend the largest amount of time with: dành nhiều thời gian nhất cho
            • Most kids also mimic their parents’ behavior, whether it is good or bad: Hầu hết trẻ em cũng bắt chước hành vi của cha mẹ chúng, cho dù đó là tốt hay xấu
            • teachers play a more vital role: giáo viên đóng một vai trò quan trọng hơn
            • teachers are professionally-trained educators: giáo viên là những nhà giáo dục được đào tạo chuyên nghiệp
            • would have more effective methods to help children set goals: sẽ có nhiều phương pháp điện tử hơn để giúp trẻ đặt mục tiêu

          1. What will motivate children to learn more?

            • rewards and punishments are on the top of my list: phần thưởng và hình phạt nằm ở đầu danh sách của tôi
            • should make the lesson more fun by organizing knowledge-based games or including visual: nên làm cho bài học vui hơn bằng cách tổ chức các trò chơi dựa trên kiến ​​thức hoặc bao gồm cả trực quan
            • effects in their presentation: ảnh hưởng trong bài thuyết trình của họ
            • will attract children’s attention: sẽ thu hút sự chú ý của trẻ em
            • encourage partcipation in class: khuyến khích kỷ luật trong lớp
          - Nguồn: ieltsonlinetests.com -

          Có thể bạn quan tâm: