Chủ đề Crime and Punishment luyện thi IELTS
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series chủ đề luyện thi IELTS của Thầy Hiếu Pro. Ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng và câu hỏi - trả lời mẫu ở cả 4 kỹ năng của đề thi IELTS chủ đề Crime and Punishment. Một trong các chủ đề rất hay gặp trong bài thi IELTS, cùng tham khảo ngay bạn nhé!
Crime & Punishment topic |
- to commit a crime = to commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội
- to reoffend = to commit crimes again: tái phạm
- criminals = offenders = lawbreakers = people who commit crimes: kẻ phạm tội
- to engage in criminal activities = to take part in unlawful acts: tham gia vào các hoạt động phạm pháp
- minor crimes such as shoplifting or pickpocketing: các tội nhẹ như ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi
- serious crimes such as robbery or murder: các tội nặng như cướp hay giết người
- to receive capital punishment = to receive the death penalty: nhận án tử hình
- to receive prison sentences = to be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
- life imprisonment: tù chung thân
- to impose stricter/more severe punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
- to provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
- to commit crimes as a way of making a living: phạm tội như 1 cách để kiếm sống
- to be released from prison: được thả/ ra tù
- rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
- to pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
- to act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
- security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
- crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
- juvenile crimes = youth crimes = crimes among young adults: tội phạm vị thành niên/ ở giới trẻ
- innocent people: những người vô tội
- to be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
- to create a violent culture: tạo ra 1 nền văn hóa bạo lực
- potential criminals: những người có khả năng cao trở thành tội phạm
- a sense of safety and security: một cảm giác an toàn và an ninh
II. Practice Listening
III. Practice Speaking
Part 1
Part 2
Part 3
IV. Practice Reading
V. Practice Writing