The table below gives information about the problems faced by children in two primary schools in 2005 and 2015.
Percentage of children with different educational problems in two primary schools |
Từ vựng chuyên:
- reading ability: khả năng đọc
- handwriting: khả năng viết
- spelling: khả năng đánh vần
- listening skills: kỹ năng nghe
- verbal expression of idea: diễn đạt ý tưởng, lời nói
- concentration in lession: sự tập trung vào bài học
- following instructions: nghe theo sự chỉ dẫn
- experienced seven different educational problems: trải qua 7 vấn đề giáo dục khác nhau
- educational difficulties: khó khăn về giáo dục
- the incidence of most of problems: trường hợp mắc phải các vấn đề
- two primary schools: 2 trường tiểu học
- compares............. in terms of: so sánh ....... về.....
- found it difficult to follow instruction: thấy khó khăn để làm theo hướng dẫn
- experienced this problem: gặp phải vấn đề này
- had problems with concentration: có vấn đề về tập trung
- struggled with spelling and following instructions: khó khăn với chính tả và làm theo hướng dẫn
Từ vựng về xu hướng:
- saw an overall rise in: thấy một sự gia tăng tổng thể trong
- less pronounced: ít rõ rệt hơn
- fall by: giảm
- also saw falls of : cũng nhìn thấy sự giảm
- there was almost no change in: hầu như không có sự thay đổi về
- the equivalent figures for: con số tương đương
Từ vựng nối câu:
- It is noticeable that: điều đáng chú ý là
- However: tuy nhiên
- whereas only: trong khi chỉ
- Similarly: tương tự
- the difference between: sự khác biệt giữa
- Notably: đáng chú ý là
- in the figures for: trong số liệu
- however: tuy nhiên