Hiển thị các bài đăng có nhãn Art. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Art. Hiển thị tất cả bài đăng

Chủ đề art luyện thi IELST

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series chủ đề luyện thi IELTS của Thầy Hiếu Pro. Ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng và câu hỏi - trả lời mẫu ở cả 4 kỹ năng của đề thi IELTS chủ đề Art. Một trong các chủ đề rất hay gặp trong bài thi IELTS, cùng tham khảo ngay bạn nhé!
art-topic
art topic

I. Vocabulary

Art topic:

  • Artwork: tác phẩm nghệ thuật
  • An art exhibit: cuộc triển lãm mỹ thuật
  • Ancient art: nghệ thuật cổ xưa              
  • A gallery: phòng triển lãm
  • An educational tool: công cụ giáo dục
  • An original idea: ý tưởng độc đáo
  • An artifact: tác phẩm tạo tác               
  • Arts and crafts: nền văn hóa phong phú
  • Abstract art: nghệ thuật thị giác
  • Aesthetics: mỹ học
  • Architecture: kiến trúc
  • Artefact: đồ tạo tác
  • Artist: họa sĩ
  • Arts: nghệ thuật
  • Contemporary art: nghệ thuật trừu tượng
  • Cultural art: nghệ thuật về văn hóa
  • Performance art: nghệ thuật biểu diễn                   
  • Structural art: nghệ thuật cấu trúc
  • Modern art: nghệ thuật đương đại
  • Visual arts: nghệ thuật thị giác, nghệ thuật trực quan
  • Fine art: mỹ nghệ
  • Decorative art: nghệ thuật trang trí
  • Charcoal drawing: tranh vẽ bằng than chì
  • Oil painting: tranh sơn dầu
  • Acrylic painting: tranh sơn màu acrylic
  • Ink painting: tranh vẽ bằng mực
  • Digital painting: tranh vẽ trên máy tính
  • Portrait: tranh vẽ chân dung
  • Delicacies: cao lương mỹ vị
  • Inventive: sáng tạo
  • Sketching: vẽ phác họa
  • Pencil sketch: phác họa bằng bút chì
  • Engraving: tranh khắc
  • Masterpiece: kiệt tác
  • Graffiti: hình vẽ trên tường     
  • Fresco: tranh tường
  • Gouache: tranh bột màu
  • Caricature: tranh biếm họa
  • Choreograph: dàn dựng              
  • Sculpture: điêu khắc
  • Photography: nhiếp ảnh
  • Exihibit: trưng bày, triển lãm
  • Exihibition: buổi triển lãm
  • Renaissance: thời kỳ phục hưng
  • Realism: chủ nghĩa hiện thực
  • Romanticism: chủ nghĩa lãng mạn
  • Socialist realism: chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa
  • Surrealism: chủ nghĩa siêu thực
  • Symbolism: chủ nghĩa tượng trưng
  • Critical realism: chủ nghĩa hiện thực phê phán
  • Nauralism: chủ nghĩa tự nhiên
  • Classicalism: chủ nghĩa cổ diển
  • Impressionism: chủ nghĩa ấn tượng
  • Still life (n) Tĩnh vật
  • To have a passion for Có niềm đam mê với cái gì đó
  • Think outside the box Suy nghĩ sáng tạo
  • Masterpiece (n) Kiệt tác
  • Landscape (n) Cảnh quan
  • Portrait (n) Chân dung
  • To be harmonized (v) Được hài hòa
  • Charcoal drawing (n) Tranh vẽ bằng chì than
  • Abstract art (n) Nghệ thuật trừu tượng
  • Performance art (n) Nghệ thuật trình diễn
  • Fine art (n) Mỹ nghệ
  • Visual art (n) Nghệ thuật thị giác
  • Decorative art (n) Nghệ thuật trang trí
  • Colored pencil (n) Bút chì màu
  • Pencil sketch (v) Phác họa bằng bút chì
  • Oil painting (n) Tranh sơn dầu
  • Watercolor painting (n) Tranh vẽ màu nước
  • Acrylic painting (n) Tranh sơn màu Acrylic

Practice vocabulary

 

COLLOCATIONS CHỦ ĐỀ ART

  • Style of painting: phong cách hội họa
  • Piece of art = Work of art: tác phẩm nghệ thuật
  • Form of art: loại hình nghệ thuật
  • Individuals with innate talent = Gifted people: những người có tài bẩm sinh 
  • Have a flair for art = Have inborn ability: có tài năng nghệ thuật 
  • Have astonishing skills of: có kỹ năng kinh ngạc về 
  • Have an eye for drawing: có con mắt thẩm mỹ cho hội họa 
  • Have a lifelong passion for art: có đam mê nghệ thuật
  • To broaden one’s mind and outlook: mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết
  • To spark an interest in somebody: truyền cảm hứng/niềm yêu thích cho ai đó
  • To inspire somebody with something: truyền cảm hứng cho ai bằng cái gì
  • To be bowled over by something: bị ấn tượng hoặc bất ngờ bởi cái gì
  • To place/put something on display: trưng bày cái gì
  • To enjoy beautiful work of art: thưởng thức tác phẩm nghệ thuật
  • To create a masterpiece: tạo ra một kiệt tác
  • To be displayed at an art gallery: được trưng bày ở triể lãm nghệ thuật
  • To appreciate the beauty of nature/humans: trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên/con người
  • To express one’s self: thể hiện bản thân
  • To be an inspiration to someone: trở thành nguồn cảm hứng cho ai đó
  • To stand the test of time: trường tồn với thời gian
  • Compose some catchy songs: sáng tác những bài nhạc bắt tai
  • Choose the right angles for their pictures: chọn góc chuẩn cho bức tranh 
  • Been deeply ingrained in people’s mind: ăn sâu vào tâm trí 
  • Through dogged perseverance: qua sự kiên trì bền bỉ 
  • Become more adroit: trở nên khéo léo hơn 
  • Depict perfection in something: miêu tả sự hoàn hảo trong cái gì
  • The aesthetic qualities of something: phẩm chất mỹ thuật của cái gì 
  • Stage a play: trình diễn một vở kịch 
  • Appeal to audiences: thu hút khán giả

Practice vocabulary with games

II. Practice Listening

III. Practice Speaking

Part 1

Part 2

Describe a painting or work of art that you have seen

You should say

when you saw this work of art.

where you saw it.

what it looked like.

And explain your impression of it.

Describe the general purpose of art (painting/drawing). Why do people enjoy art?

Part 3

IV. Practice Reading

V. Practice Writing