Hiển thị các bài đăng có nhãn family-and-friends-grade-3. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn family-and-friends-grade-3. Hiển thị tất cả bài đăng

Unit 1: Phonics: "o" = /ɒ/ and "u" = /ʌ/

1. Practice:

pot = /pɒt/ : cái nồi
fox = /fɒks/ : con cáo
hop = /hɒp/ : bước nhảy
rug = /rʌɡ/ : thảm
bug = /bʌɡ/ : côn trùng
sun = /sʌn/ : mặt trời
2. Match the words that rhyme.

Unit 2: Phonics: /dr/ /tr/ /cr/


drum = /drʌm/ : cái trống
dress = /dres/ : chiếc váy
truck = /trʌk/ : xe tải
tree = /tri:/ : cây
crayon = /ˈkreɪɒn/ : bút sáp màu
crab =/kræb/: con cua

Unit 3: Phonics: /gr/ /br/ /fr/


1. Practice:
grass = /ɡrɑːs/ : cỏ
grapes = /ɡreɪps/ : nho
brush = /brʌʃ/ : bàn chải
bread /bred/ : bánh mì
frog = /frɒɡ/ : ếch
frisbee = /ˈfrɪzbi/ : đĩa nhựa ném
2. Complete the words.

Unit 4: Phonics: /fl/ /bl/ /pl/


flower = /ˈflaʊə(r)/ : hoa
flag = /flæɡ/ : cờ
plum = /plʌm/ : mận
plate = /pleɪt/ : đĩa
blanket = /ˈblæŋkɪt/ : chăn
blue = /bluː/ : xanh nước biển

Unit 5: Phonics: /cl/ /gl/ /sl/


cloud = /klaʊd/ : mây
clock = /klɒk/ : đồng hồ
gloves = /ɡlʌvz/ : găng tay
glue = /ɡluː/ : keo dán
slide = /slaɪd/ : trượt
slippers = /ˈslɪpə(r)z/ : dép .

Unit 6: Phonics: /sm/ /sn/ /st/

1. Practice:

smile = /smaɪl/ : cười
snow = /snəʊ/: tuyết
star = /stɑː(r)/: ngôi sao
sky = /skai/ : bầu trời
2. Complete the words

Unit 7: Phonics: /ei/

1. Practice:

lake /leik/ : hồ
gate = /ɡeɪt/ : cổng
face = /feɪs/: khuôn mặt
plane = /plein/ : máy bay
2. Complete the words.

Unit 8: Phonics: /ai/

1. Practice:

bike = /baik/: xe đạp
kite = /kait/ : diều
white = /wait/ : trắng
line = /lain/ : hàng
2. Complete the words.

Unit 9: Phonics: /əʊ/

1. Practice:

rope = /rəʊp/ : dây thừng
stone = /stəʊn/: đá
bone = /bəʊn/: xương
home = /həʊm/: nhà
2. Complete the words.

Unit 10: Phonics: /uː/ /juː/

1. Practice:

June = /dʒuːn/ : tháng Sáu
flute = /fluːt/ : sáo
tube = /tjuːb/ : ống
cube = /kjuːb/ : khối hộp
2. Complete the words.

Unit 11: Phonics: /tr/ /gr..n/ /ch..se/ /f...t/ /i:/

1. Practice:

tree = /tri:/ : cây
green = /gri:n/ : màu xanh lá cây
cheese = /tʃiːz/ : phô mai
feet = /fi:t/ : chân
2. Complete the words.

Unit 12: Phonics: /ʌ/ /juː/ /ɪ/ /aɪ/

1. Practice:

cub = /kʌb/: con thú con
cube = /kjuːb/ : khối hộp
cap = /kæp/ : mũ lưới trai
cape = /keɪp/ : áo choàng
pin = /pɪn/ : ghim
pine = /paɪn/ : cây thông
2. Complete the words.