Hiển thị các bài đăng có nhãn Ielts-speaking-part-3. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Ielts-speaking-part-3. Hiển thị tất cả bài đăng
IELTS Practice Test Volume 8 Speaking Practice Test 1

Hướng dẫn giải đề IELTS Practice Test Volume 8 Speaking Practice Test 1

 PART 1: Introduction and Interview

1. Vocabualry

  • Bookworm (n): mọt sách 
  • Avid reader: người say mê đọc sách = book lover 
  • Relieve stress: giải tỏa căng thẳng = give relief from stress 
  • Open up: mở ra 
  • Brand new: hoàn toàn mới 
  • Foster (v) nuôi dưỡng = encourage/ promote.
  • Genre (n) thể loại 
  • Work of art: tác phẩm nghệ thuật 
  • Step away: thoát ra khỏi 
  • Stuff (n) những thứ lặt vặt, nhỏ nhặt 
  • Promote (v) thúc đẩy = encourage 
  • Emotional intelligence (EQ): trí tuệ cảm xúc

2. Questions

  1. Do you like reading? 

    • kind of a bookworm: loại mọt sách
    • help broaden my knowledge about: giúp mở rộng kiến ​​thức của tôi về
    • open up a brand new world: mở ra một thế giới hoàn toàn mới
    • gradually fosters my imagination: dần dần nuôi dưỡng trí tưởng tượng của tôi

  1. What kinds of books do you like to read? 

    • a big fan of 2 genres: một fan hâm mộ lớn của 2 thể loại
    • fantasy books like Harry Potter, Lord of the Rings : sách giả tưởng như Harry Potter, Chúa tể của những chiếc nhẫn
    • classic romance books like Pride and Prejudice: những cuốn sách lãng mạn cổ điển như Kiêu hãnh và định kiến
    • work of art: tác phẩm nghệ thuật
    • give me a chance to step away from: cho tôi một cơ hội để bước ra khỏi
    • daily stuff: những thứ hàng ngày
    • promote my emotional intelligence: thúc đẩy trí tuệ cảm xúc của tôi

  1. Will you read book when you get older? 

    • My collection of books actually grew almost exponentially: Bộ sưu tập sách của tôi thực sự đã tăng lên gần như theo cấp số nhân
    • love the different stories that books tell if you are reading fiction: thích những câu chuyện khác nhau mà sách kể nếu bạn đang đọc tiểu thuyết
    • love learning about new things when I read nonfiction: thích tìm hiểu về những điều mới khi tôi đọc sách phi hư cấu
    • richness to the language in a novel: sự phong phú của ngôn ngữ trong một cuốn tiểu thuyết
    • encounter in everyday life: gặp phải trong cuộc sống hàng ngày
==> Xem thêm:
    • Do you usually read for leisure or for work purposes
    • Did you read much when you were a child?
    • What do you think are the benefits of reading for children?
    • Do you ever visit the library?
    • Do you prefer reading books or watching films? Why?

  1. Planning: Do you make plans everyday? 

    • do plan for everyday work: lập kế hoạch cho công việc hàng ngày
    • strictly follow it: tuân thủ nghiêm ngặt theo nó
    • can save time: có thể tiết kiệm thời gian
    • energy for proper planning: năng lượng cho kế hoạch phù hợp

  1. What is the latest plan you make? 

    • to be preparing for: đang chuẩn bị cho
    • divide the time for: chia thời gian cho
    • give some extra time to: dành thêm thời gian để
    • to be tough for: khó khăn cho tôi

  1. What is the hardest part of making plans?

  • the toughest part of every plan is: phần khó nhất của mọi kế hoạch là
  • to be challenging to: là thách thức với
  • take some extra time: mất thêm thời gian
  • affects another task: ảnh hưởng đến nhiệm vụ khác

PART 2: Chủ đề

Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal. You should talk about: 
• Who this person is 
• What this person encouraged you to do 
• How this person helped you 
and explain how this encouragement helped you achieve the goal.
    • decided to jump in and become my temporary .................: quyết định nhảy vào và trở thành chuyên gia .......................... tạm thời của tôi
    • introduced me to: đã giới thiệu cho tôi về
    • pointed out that: chỉ ra rằng
    • called me several times per day to : đã gọi cho tôi vài lần mỗi ngày để
    • The key to: Chìa khóa để
    • according to :dựa theo
    • I successfully .....................after: Tôi thành công ..................... sau khi
    • That’s all I want to share. Thanks for listening!

PART 3: Topic Discussion

  1. Is this important for teenagers to set goals? 

    • think teaching kids about goal-setting at an early age is: nghĩ rằng dạy trẻ em về lập mục tiêu ngay từ khi còn nhỏ là
    • help children develop a sense of purpose: giúp trẻ phát triển ý thức về mục đích
    • teach them about: dạy chúng về
    • the value of patience: giá trị của sự kiên nhẫn
    • hard work toward achieving their dreams: làm việc chăm chỉ để đạt được ước mơ của họ
    • should be realistic and within their ability: nên thực tế và trong khả năng của họ
    • encourage their children to : khuyến khích con cái của họ
    • set such overambitious goals like: đặt ra những mục tiêu quá tham vọng như
    • getting accepted into Harvard: được nhận vào Harvard
    • put children under a lot of pressure: đặt trẻ em dưới nhiều áp lực

  1. Who do you think has the greater influence on goal-setting of children? Teachers or parents? 

    • have the major influence: có chuyên ngành
    • spend the largest amount of time with: dành nhiều thời gian nhất cho
    • Most kids also mimic their parents’ behavior, whether it is good or bad: Hầu hết trẻ em cũng bắt chước hành vi của cha mẹ chúng, cho dù đó là tốt hay xấu
    • teachers play a more vital role: giáo viên đóng một vai trò quan trọng hơn
    • teachers are professionally-trained educators: giáo viên là những nhà giáo dục được đào tạo chuyên nghiệp
    • would have more effective methods to help children set goals: sẽ có nhiều phương pháp điện tử hơn để giúp trẻ đặt mục tiêu

  1. What will motivate children to learn more?

    • rewards and punishments are on the top of my list: phần thưởng và hình phạt nằm ở đầu danh sách của tôi
    • should make the lesson more fun by organizing knowledge-based games or including visual: nên làm cho bài học vui hơn bằng cách tổ chức các trò chơi dựa trên kiến ​​thức hoặc bao gồm cả trực quan
    • effects in their presentation: ảnh hưởng trong bài thuyết trình của họ
    • will attract children’s attention: sẽ thu hút sự chú ý của trẻ em
    • encourage partcipation in class: khuyến khích kỷ luật trong lớp
- Nguồn: ieltsonlinetests.com -

Có thể bạn quan tâm: