Hiển thị các bài đăng có nhãn Environment. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Environment. Hiển thị tất cả bài đăng

 Chủ đề Environment luyện thi IELTS

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series chủ đề luyện thi IELTS của Thầy Hiếu Pro. Ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng và câu hỏi - trả lời mẫu ở cả 4 kỹ năng của đề thi IELTS chủ đề Environment. Một trong các chủ đề rất hay gặp trong bài thi IELTS, cùng tham khảo ngay bạn nhé!

Environment-topic
Environment topic  
I. Vocabulary
1. Danh từ chủ đề Environment
  • Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  • Pollutant: chất gây ô nhiễm
  • Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
  • Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
  • Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
  • Contamination: sự làm nhiễm độc
  • Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
  • Forest fire: cháy rừng
  • Deforestation: phá rừng
  • Gas exhaust/emission: khí thải
  • Carbon dioxide emissions: phát thải khí CO2
  • Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
  • Soil erosion: xói mòn đất
  • Ecosystem: hệ sinh thái
  • A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
  • Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
  • Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
  • Alternative energy: năng lượng thay thế
  • Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
  • Biodiversity preservation: sự bảo tồn đa dạng sinh học
  • Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
  • The ozone layer: tầng ozon
  • Acid rain: mưa axit

2. Động từ chủ đề Environment
  • Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  • Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sông và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  • Dispose/release/get rid of: thải ra
  • Exploit: khai thác
  • Cut/reduce: giảm thiểu
  • Cut down on/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm ô nhiễm/lượng khí thải nhà kính
  • Preserve/conserve: bảo tồn/giữ gìn
  • Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  • Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
  • Over-abuse: lạm dụng quá mức
  • Halt/discontinue/stop: ngăn chặn/làm dừng lại
  • Tackle/cope with/deal with: giải quyết
  • Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh chống/hành động chống/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  • Limit/curb/control/combat: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát/chống lại
  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí/nước/bầu khí quyển/môi trường
  • Damage/destroy: phá hủy
  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  • Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  • Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: gây ô nhiễm/ phát thải khí CO2/khí thải nhà kính
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  • Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/môi trường sống tự nhiên/môi trường sống dưới nước

 
3. Tính từ chủ đề Environment
  • Pollutive: bị ô nhiễm
  • Toxic/poisonous: độc hại
  • Excessive: quá mức
  • Serious/severe/acute: nghiêm trọng
  • Thorny/head-aching/head-splitting: đau đầu/nhức nhối (thường đi với từ problems)
  • Excessive: quá mức
  • Fresh/pure: trong lành
  • Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
  • Environmentally-friendly: thân thiện với môi trường

II. Practice Listening

III. Practice Speaking

Part 1

Part 2

Part 3

IV. Practice Reading

V. Practice Writing