Hướng dẫn giải đề IELTS Practice Test Volume 8 Speaking Practice Test 1
PART 1: Introduction and Interview
1. Vocabualry
- Bookworm (n): mọt sách
- Avid reader: người say mê đọc sách = book lover
- Relieve stress: giải tỏa căng thẳng = give relief from stress
- Open up: mở ra
- Brand new: hoàn toàn mới
- Foster (v) nuôi dưỡng = encourage/ promote.
- Genre (n) thể loại
- Work of art: tác phẩm nghệ thuật
- Step away: thoát ra khỏi
- Stuff (n) những thứ lặt vặt, nhỏ nhặt
- Promote (v) thúc đẩy = encourage
- Emotional intelligence (EQ): trí tuệ cảm xúc
2. Questions
- Do you like reading?
- kind of a bookworm: loại mọt sách
- help broaden my knowledge about: giúp mở rộng kiến thức của tôi về
- open up a brand new world: mở ra một thế giới hoàn toàn mới
- gradually fosters my imagination: dần dần nuôi dưỡng trí tưởng tượng của tôi
- What kinds of books do you like to read?
- a big fan of 2 genres: một fan hâm mộ lớn của 2 thể loại
- fantasy books like Harry Potter, Lord of the Rings : sách giả tưởng như Harry Potter, Chúa tể của những chiếc nhẫn
- classic romance books like Pride and Prejudice: những cuốn sách lãng mạn cổ điển như Kiêu hãnh và định kiến
- work of art: tác phẩm nghệ thuật
- give me a chance to step away from: cho tôi một cơ hội để bước ra khỏi
- daily stuff: những thứ hàng ngày
- promote my emotional intelligence: thúc đẩy trí tuệ cảm xúc của tôi
- Will you read book when you get older?
- My collection of books actually grew almost exponentially: Bộ sưu tập sách của tôi thực sự đã tăng lên gần như theo cấp số nhân
- love the different stories that books tell if you are reading fiction: thích những câu chuyện khác nhau mà sách kể nếu bạn đang đọc tiểu thuyết
- love learning about new things when I read nonfiction: thích tìm hiểu về những điều mới khi tôi đọc sách phi hư cấu
- richness to the language in a novel: sự phong phú của ngôn ngữ trong một cuốn tiểu thuyết
- encounter in everyday life: gặp phải trong cuộc sống hàng ngày
- Do you usually read for leisure or for work purposes
- Did you read much when you were a child?
- What do you think are the benefits of reading for children?
- Do you ever visit the library?
- Do you prefer reading books or watching films? Why?
- Planning: Do you make plans everyday?
- do plan for everyday work: lập kế hoạch cho công việc hàng ngày
- strictly follow it: tuân thủ nghiêm ngặt theo nó
- can save time: có thể tiết kiệm thời gian
- energy for proper planning: năng lượng cho kế hoạch phù hợp
- What is the latest plan you make?
- to be preparing for: đang chuẩn bị cho
- divide the time for: chia thời gian cho
- give some extra time to: dành thêm thời gian để
- to be tough for: khó khăn cho tôi
- What is the hardest part of making plans?
- the toughest part of every plan is: phần khó nhất của mọi kế hoạch là
- to be challenging to: là thách thức với
- take some extra time: mất thêm thời gian
- affects another task: ảnh hưởng đến nhiệm vụ khác
PART 2: Chủ đề
- decided to jump in and become my temporary .................: quyết định nhảy vào và trở thành chuyên gia .......................... tạm thời của tôi
- introduced me to: đã giới thiệu cho tôi về
- pointed out that: chỉ ra rằng
- called me several times per day to : đã gọi cho tôi vài lần mỗi ngày để
- The key to: Chìa khóa để
- according to :dựa theo
- I successfully .....................after: Tôi thành công ..................... sau khi
- That’s all I want to share. Thanks for listening!
PART 3: Topic Discussion
- Is this important for teenagers to set goals?
- think teaching kids about goal-setting at an early age is: nghĩ rằng dạy trẻ em về lập mục tiêu ngay từ khi còn nhỏ là
- help children develop a sense of purpose: giúp trẻ phát triển ý thức về mục đích
- teach them about: dạy chúng về
- the value of patience: giá trị của sự kiên nhẫn
- hard work toward achieving their dreams: làm việc chăm chỉ để đạt được ước mơ của họ
- should be realistic and within their ability: nên thực tế và trong khả năng của họ
- encourage their children to : khuyến khích con cái của họ
- set such overambitious goals like: đặt ra những mục tiêu quá tham vọng như
- getting accepted into Harvard: được nhận vào Harvard
- put children under a lot of pressure: đặt trẻ em dưới nhiều áp lực
- Who do you think has the greater influence on goal-setting of children? Teachers or parents?
- have the major influence: có chuyên ngành
- spend the largest amount of time with: dành nhiều thời gian nhất cho
- Most kids also mimic their parents’ behavior, whether it is good or bad: Hầu hết trẻ em cũng bắt chước hành vi của cha mẹ chúng, cho dù đó là tốt hay xấu
- teachers play a more vital role: giáo viên đóng một vai trò quan trọng hơn
- teachers are professionally-trained educators: giáo viên là những nhà giáo dục được đào tạo chuyên nghiệp
- would have more effective methods to help children set goals: sẽ có nhiều phương pháp điện tử hơn để giúp trẻ đặt mục tiêu
- What will motivate children to learn more?
- rewards and punishments are on the top of my list: phần thưởng và hình phạt nằm ở đầu danh sách của tôi
- should make the lesson more fun by organizing knowledge-based games or including visual: nên làm cho bài học vui hơn bằng cách tổ chức các trò chơi dựa trên kiến thức hoặc bao gồm cả trực quan
- effects in their presentation: ảnh hưởng trong bài thuyết trình của họ
- will attract children’s attention: sẽ thu hút sự chú ý của trẻ em
- encourage partcipation in class: khuyến khích kỷ luật trong lớp
Có thể bạn quan tâm: