Chủ đề Transport luyện thi IELTS
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series chủ đề luyện thi IELTS của Thầy Hiếu Pro. Ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng và câu hỏi - trả lời mẫu ở cả 4 kỹ năng của đề thi IELTS chủ đề Transport. Một trong các chủ đề rất hay gặp trong bài thi IELTS, cùng tham khảo ngay bạn nhé!
Chủ đề Transport luyện thi IELTS |
I. Vocabulary
Từ vựng Ielts về đường giao thông
- Traffic: giao thông
- Road: đường
- Vehicle: phương tiện
- Roadside: lề đường
- Car hire: thuê xe
- Ring road: đường vành đai
- Petrol station: trạm bơm xăng
- Kerb: mép vỉa hè
- Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ
- Road sign: biển chỉ đường
- Pedestrian crossing: vạch sang đường
- Fork: ngã ba
- Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- Toll road: đường có thu lệ phí
- Motorway: xa lộ
- Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừngxe
- Dual carriageway: xa lộ hai chiều
- One-way street: đường một chiều
- T-junction: ngã ba
- Roundabout: bùng binh
- Accident: tai nạn
- Breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- Traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- Parking meter: máy tính tiền đỗ xe
- Car park: bãi đỗ xe
- Parking space: chỗ đỗ xe
- Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng
- Parking ticket: vé đỗ xe
- Driving licence: bằng lái xe
- Reverse gear: số lùi
- Learner driver: người tập lái
- Passenger: hành khách
- To stall: làm chết máy
- Tyre pressure: áp suất lốp
- Traffic light: đèn giao thông
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- Speeding fine: phạt tốc độ
- Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- Jump leads: dây sạc điện
- Diesel: dầu diesel
- Petrol: xăng
- Unleaded: không chì
- Petrol pump: bơm xăng
- Driver: tài xế
- To drive: lái xe
- To change gear: chuyển số
- Jack: đòn bẩy
- Puncture: thủng xăm
- Flat tyre: lốp sịt
- Car wash: rửa xe ô tô
Từ vựng Ielts liên quan đến thi bằng lái
- Driving test: thi bằng lái xe
- Driving lesson: buổi học lái xe
- Driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- Traffic jam: tắc đường
- Road map: bản đồ đường đi
- Mechanic: thợ sửa máy
- Garage: gara
- Bypass: đường vòng
- To swerve: ngoặt
- Signpost: biển báo
- To skid: trượt bánh xe
- Speed: tốc độ
- To brake: phanh (động từ)
- To accelerate: tăng tốc
- To slow down: chậm lại
- Spray: bụi nước
- Icy road: đường trơn vì băng
- Các loại xe
- Van: xe thùng, xe lớn
- Lorry: xe tải
- Truck: xe tải
- Moped: xe gắn máy có bàn đạp
- Scooter: xe ga
- Motorcycle = motorbike: xe máy
- Bus: xe buýt
- Coach: xe khách
- Minibus: xe buýt nhỏ
- Caravan: xe nhà lưu động
- Bike = bicycle: xe đạp
Từ vựng ielts khác về chủ đề Transport
- People who travel by car = people travelling by car: những người đi lại bằng xe hơi
- People who travel by train = people travelling by train: những người đi lại bằng xe lửa
- Drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
- Use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng
- The most pupular mode of transport: Phương tiện giao thông phổ biến nhấ
- Commuting costs: chi phí đi lại
- Commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
- Daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
- Driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
- Run a red light: vượt đèn đỏ
- Pedestrian: người đi bộ
- Improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
- Reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
- Driving offence: vi phạm luật giao thông
- Licence suspension: việc tịch thu bằng lái
- Install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
- Impose stricter punishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó
- Bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
- Congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông
- Ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
- Parking space: khu vực đậu xe
- Pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
- Dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
- To be encouraged to…: được khuyến khích làm gì
- Raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
II. Practice Listening
III. Practice Speaking
Part 1
Part 2
Part 3
IV. Practice Reading
V. Practice Writing