Chủ đề Food and Diet luyện thi IELST
Chào mừng các bạn đã quay trở lại với series chủ đề luyện thi IELTS của Thầy Hiếu Pro. Ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá các từ vựng và câu hỏi - trả lời mẫu ở cả 4 kỹ năng của đề thi IELTS chủ đề Food and Diet. Một trong các chủ đề rất hay gặp trong bài thi IELTS, cùng tham khảo ngay bạn nhé!
Chủ đề Food and Diet luyện thi IELST |
I. Vocabulary
- to go on a diet: ăn kiêng
- to contain lots of vitamins & minerals: chứa nhiều vitamin và khoáng chất
- processed or refined foods: thực phẩm chế biến sẵn hoặc đã được tinh chế
- to be high in refined sugars: chứa nhiều đường tinh luyện
- to be harmful to the brain: có hại cho não
- mood disorders: sự rối loạn tâm trạng
- free radicals: các gốc tự do
- to regulate sleep and appetite: điều chỉnh giấc ngủ và sự thèm ăn
- to play an essential role in…: đóng một vai trò thiết yếu trong …
- unprocessed grains: ngũ cốc chưa qua chế biến
- to contain modest amounts of…: để chứa một lượng vừa phải …
- natural probiotics: men vi sinh tự nhiên
- to pay attention to…: chú ý đến …
- to properly function: hoạt động hiệu quả
- to have no nutritional value: không có giá trị dinh dưỡng
- to contain essential vitamins: chứa các vitamin thiết yếu
- to be loaded with…: chứa …
- to pose a health risk: gây nguy hiểm cho sức khỏe
- canned foods: đồ hộp
- to contain toxic chemicals: chứa các hóa chất độc hại
- to be nutritious: bổ dưỡng
- frozen food: thực phẩm đông lạnh
- safe preservatives: các chất bảo quản an toàn
- to have a balanced diet: có một chế độ ăn cân bằng
- to maintain a healthy weight: duy trì một cân nặng hợp lý
- overconsumption of fast food: tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh
II. Practice Listening
III. Practice Speaking
Part 1
Part 2
Part 3
0 Comments: